Hôm nay, cùng nhau học 1 số mẫu câu tiếng Anh cơ bản sử dụng trong Rạp chiếu phim:
1. Three tickets, please / Cho tôi 3 vé
2. Would you like to go to a movie? / Anh thích đi xem phim không?
3. What do you say to going to a movie? / Anh đi xem phim chứ?
4. What’s on tonight? / Tối nay chiếu phim gì?
5. How long does it last? / Bộ phim kéo dài bao lâu?
6. What time will it end? / Mấy giờ hết phim?
7. Can I make a reservation? / Có đặt trước được không?
8. Which date do you have tickets for? / Hôm nào thì có vé?
9. Where can I buy a ticket? / Tôi có thể mua vé ở đâu?
10. Do you have anything in the front rows? / Anh có vé ngồi ở những hàng ghế trước không?
11. Is it possible to get tickets for tomorrow evening? / Vẫn có thể mua được vé cho tối mai chứ?
12. Do you have any cancellations? / Có vé nhượng lại không?
13. I’m sorry, there are no tickets in the front rows / Xin lỗi, không còn vé ở những hàng trước
14. I’m sorry, but we have nothing closer / Xin lỗi chúng tôi không có vé ngồi gần sân khấu
15. What seats are left tonight? / Tối nay còn vé ở những hàng ghế nào?
16. We have been sold out for three days already / Vé đã bán hết 3 ngày trước rồi
17. All seats are sold out / Toàn bộ vé đều bán hết rồi
18. Let’s sit at the back. I don’t like to be too near the screen / Chúng ta hãy ngồi hàng ghế phía sau đi. Mình không thích ngồi quá gần màn hình
19. Where would you like to sit? / Anh muốn ngồi ở đâu?
20. I like to sit in the front row / Tôi thích ngồi ở hàng ghế đầu tiên
21. The seats at the cinema were uncomfortable / Chỗ ngồi trong rạp rất bất tiện
22. I can’t see because of the person in front of me / Tôi không nhìn thấy gì cả vì người ngồi trước chắn hết rồi
23. It was an interesting film, wasn’t it? / Đó là 1 bộ phim hay, đúng không?
24. It’s the most interesting film I’ve ever seen / Đó là bộ phim hay nhất mà tôi đã từng xem
25. It was a touching movie / Đây là bộ phim cảm động
26. Who is the actor playing the professor? / Diễn viên nam đóng vai giáo sư là ai?
27. She’s an excellent tragic actress / Chị ấy là diễn viên bi kịch xuất sắc
28. He is one of the greatest actors in America / Anh ấy là 1 torng những diễn viên nam xuất sắc nhất của Mỹ
29. Have you seen “Prison Break”? / Anh đã xem phim “Vượt ngục” chưa?
30. Which is movie produced in Hollywood makes the highest profit? / Vé của bộ phim Hollywood nào thu được lợi nhuận cao nhất.
A: Let’s go to see a movie / Cùng xem phim đi
B: OK. Được
A: What kind of movie do you want to see? Anh muốn xem thể loại phim gì?
B: Uh. I want to see action movie / Tôi muốn xem phim hành động
A: Me, too. So we will see “fast and furious 1”, OK? Tôi cũng thế, vậy chúng ta hãy xem phim “fast and furious 1” đi.
B: I watched it in the last month / Phim này tôi xem tháng trước rồi
A: Have you seen “Skyfall”? / Anh đã xem phim “Skyfall” chưa?
B: Yes, I have / Tôi xem rồi
A: What about “Spiderman”? / Thế phim “Người nhện” thì sao?
B: It’s fine. I haven’t see it / Được đấy, tôi chưa xem phim đó
A: OK. We will see “Spiderman” / Được rồi, chúng ta sẽ xem "Người nhện"
A: Two tickets, please / Cho chúng tôi hai vé
A: Do you have anything in the front rows? / Anh có vé ngồi ở những hàng ghế trước không?
A: Oh no. Let’s sit at the back. I don’t like to be too near the screen / Chúng ta hãy ngồi hàng ghế phía sau đi. Mình không thích ngồi quá gần màn hình
B: OK / Cũng được
B: Two tickets at the back / Hai vé ở hàng ghế sau.
A: What do you think about the movie? / Em thấy bộ phim thế nào?
B: It’s great; I like main character / Phim rất hay, em thích nhân vật chính
A: Me too, actress’s achievements were really great / Anh cũng thế, diễn xuất của nữ diễn viên đó rất đạt
B: What about the main actor? Còn vai nam chính thì sao?
A: Oh. He is also good but I don’t like his feeling. It is not true / Ừ. Anh ta diễn cũng hay nhưng anh không thích biểu cảm của anh ta, nó không thật lắm!
B: Uhm! But I like him because he is very handsome / Uhm, nhưng em thích nhân vật này vì anh ấy rất đẹp trai.
1. Three tickets, please / Cho tôi 3 vé
2. Would you like to go to a movie? / Anh thích đi xem phim không?
3. What do you say to going to a movie? / Anh đi xem phim chứ?
4. What’s on tonight? / Tối nay chiếu phim gì?
5. How long does it last? / Bộ phim kéo dài bao lâu?
6. What time will it end? / Mấy giờ hết phim?
7. Can I make a reservation? / Có đặt trước được không?
8. Which date do you have tickets for? / Hôm nào thì có vé?
9. Where can I buy a ticket? / Tôi có thể mua vé ở đâu?
10. Do you have anything in the front rows? / Anh có vé ngồi ở những hàng ghế trước không?
11. Is it possible to get tickets for tomorrow evening? / Vẫn có thể mua được vé cho tối mai chứ?
12. Do you have any cancellations? / Có vé nhượng lại không?
13. I’m sorry, there are no tickets in the front rows / Xin lỗi, không còn vé ở những hàng trước
14. I’m sorry, but we have nothing closer / Xin lỗi chúng tôi không có vé ngồi gần sân khấu
15. What seats are left tonight? / Tối nay còn vé ở những hàng ghế nào?
16. We have been sold out for three days already / Vé đã bán hết 3 ngày trước rồi
17. All seats are sold out / Toàn bộ vé đều bán hết rồi
18. Let’s sit at the back. I don’t like to be too near the screen / Chúng ta hãy ngồi hàng ghế phía sau đi. Mình không thích ngồi quá gần màn hình
19. Where would you like to sit? / Anh muốn ngồi ở đâu?
20. I like to sit in the front row / Tôi thích ngồi ở hàng ghế đầu tiên
21. The seats at the cinema were uncomfortable / Chỗ ngồi trong rạp rất bất tiện
22. I can’t see because of the person in front of me / Tôi không nhìn thấy gì cả vì người ngồi trước chắn hết rồi
23. It was an interesting film, wasn’t it? / Đó là 1 bộ phim hay, đúng không?
24. It’s the most interesting film I’ve ever seen / Đó là bộ phim hay nhất mà tôi đã từng xem
25. It was a touching movie / Đây là bộ phim cảm động
26. Who is the actor playing the professor? / Diễn viên nam đóng vai giáo sư là ai?
27. She’s an excellent tragic actress / Chị ấy là diễn viên bi kịch xuất sắc
28. He is one of the greatest actors in America / Anh ấy là 1 torng những diễn viên nam xuất sắc nhất của Mỹ
29. Have you seen “Prison Break”? / Anh đã xem phim “Vượt ngục” chưa?
30. Which is movie produced in Hollywood makes the highest profit? / Vé của bộ phim Hollywood nào thu được lợi nhuận cao nhất.
![]() |
Sử dụng tiếng anh trong rạp chiếu phim |
Nào chúng ta cùng đến với đoạn hội thoại, cùng nhau luyện, chém gió nhé.
Hội thoại 1
A: Let’s go to see a movie / Cùng xem phim đi
B: OK. Được
A: What kind of movie do you want to see? Anh muốn xem thể loại phim gì?
B: Uh. I want to see action movie / Tôi muốn xem phim hành động
A: Me, too. So we will see “fast and furious 1”, OK? Tôi cũng thế, vậy chúng ta hãy xem phim “fast and furious 1” đi.
B: I watched it in the last month / Phim này tôi xem tháng trước rồi
A: Have you seen “Skyfall”? / Anh đã xem phim “Skyfall” chưa?
B: Yes, I have / Tôi xem rồi
A: What about “Spiderman”? / Thế phim “Người nhện” thì sao?
B: It’s fine. I haven’t see it / Được đấy, tôi chưa xem phim đó
A: OK. We will see “Spiderman” / Được rồi, chúng ta sẽ xem "Người nhện"
A: Two tickets, please / Cho chúng tôi hai vé
A: Do you have anything in the front rows? / Anh có vé ngồi ở những hàng ghế trước không?
A: Oh no. Let’s sit at the back. I don’t like to be too near the screen / Chúng ta hãy ngồi hàng ghế phía sau đi. Mình không thích ngồi quá gần màn hình
B: OK / Cũng được
B: Two tickets at the back / Hai vé ở hàng ghế sau.
Hội thoại 2
A: What do you think about the movie? / Em thấy bộ phim thế nào?
B: It’s great; I like main character / Phim rất hay, em thích nhân vật chính
A: Me too, actress’s achievements were really great / Anh cũng thế, diễn xuất của nữ diễn viên đó rất đạt
B: What about the main actor? Còn vai nam chính thì sao?
A: Oh. He is also good but I don’t like his feeling. It is not true / Ừ. Anh ta diễn cũng hay nhưng anh không thích biểu cảm của anh ta, nó không thật lắm!
B: Uhm! But I like him because he is very handsome / Uhm, nhưng em thích nhân vật này vì anh ấy rất đẹp trai.
Hãy thường xuyên thực hành nhé, nếu có thể rủ "gấu" đi xem phim để luyện cho thành thạo.^^
Xem các bài học khác tại Bài học tiếng Anh
0 nhận xét:
Post a Comment