Hôm nay, chúng ta cùng học về cách sử dụng tiếng Anh khi đi bằng xe buýt !
Hãy đọc qua 1 số câu cơ bản
1- Take the bus: Đi xe buýt
2- How often do the buses run? / Xe buýt bao lâu có 1 chuyến?
3- Could you tell me where the bus terminal is? / Làm ơn cho hỏi trạm xe buýt ở đâu?
4- Can you tell me where I can catch the number 08 bus, please? / Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe buýt số 08
5- Can you let me know where to get off? / Anh có thể cho tôi biết điểm dừng xe được không?
6- How many stops before Ho Chi Minh Mausoleum? / Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến lăng Bác?
7- Is there where I can catch a bus to the My Dinh stadium? / Tôi có thể bắt xe buýt tới sân vận động Mỹ Đình ở đây được không?
8- Where is the nearest bus stop? / Điểm dừng xe buýt gần đây ở đâu?
9- Am I right for the station? / Tôi dừng điểm này đúng không.
10- Does this bus go to Peace Park? / Xe này đến công viên Hòa Bình chứ?
11- Have you bought the ticket? / Anh đã mua vé chưa?
12- Could you please show your commuter’s pass? / Làm ơn cho tôi xem vé
13- Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming. / Đừng lo, khi nào đến điểm dừng tôi sẽ bảo anh
14- The bus runs about every 5 minutes / Xe buýt chạy 5 phút 1 chuyến
15- It’s your stop / Chị xuống đây nhé.
16- The second stop after this is your position / Sau điểm dừng này là đến điểm chị xuống đấy
17- Could you tell me the way to the bus-stop? / Anh có thể chỉ cho tôi đường đến bến xe buýt không?
18- He is driving the bus to the garage to repair / Anh ấy đang lái chiếc xe buýt này về gara xe để sửa chữa
19- Have a look at the timetable to find out when the next one arrives / Nhìn vào thời gian biểu để xem khi nào đến chuyến tiếp theo
20- Hurry up or we’ll miss it / Nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ bị nhỡ xe mất
![]() |
Sử dụng tiếng anh khi đi xe buýt |
Nào chúng ta cùng luyện tập mẫu câu trên với 2 đoạn hội thoại với bạn bè. Yeah !
Hội thoại 1
A: How do you go to school? / Bạn đến trường bằng phương tiện gì?
B: I go to school by bus / Tôi đi xe buýt
A: Oh! Really? That’s interesting! I never go anywhere by bus / Ồ! Thật sao? Thú vị nhỉ? Tôi chưa bao giờ đi đâu bằng xe buýt
B: The bus is very convenient and cheap / Xe buýt rất thuận tiện và rẻ
A: What do the number bus you catch? / Bạn đi xe buýt nào?
B: I catch number 32 to go to school / Tôi bắt xe 32 để tới trường
A: People say that we could go to Ho Chi Minh Mausoleum on 32 bus, right? / Mọi người nói rằng chúng ta có thể tới lăng Bác bằng xe 32 phải không?
B: Oh! That’s right / Ừ, đúng rồi đó
A: So let’s go to Ho Chi Minh Mausoleum! Vậy, chúng ta hãy cùng đi thăm lăng Bác đi
B: OK. Được rồi!
A: How many stops before Ho Chi Minh Mausoleum? / Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến lăng Bác?
B: There are three / Ba
B: Our stop. Get off / Tới rồi. Xuống thôi
Hội thoại 2
A: Where do you want to go? / Cô muốn tới đâu?
B: I want to go to the My Dinh Stadium. What do the number bus I have to get on? / Tôi muốn tới sân vận động Mỹ Đình. Tôi phải bắt xe nào?
A: Oh! You have to get on number 26. And then you get off at the last stop / Cô phải bắt xe 26 và xuống ở bến cuối.
B: Thank you so much / Cảm ơn anh rất nhiều
B: Could you tell me how much ticket cost? / Anh có thể cho tôi biết giá vé xe buýt bao nhiêu không?
A: VND7000 / 7 nghìn nhé cô.
B: How often do the buses run? / Xe buýt bao lâu có 1 chuyến vậy?
A: Every 10 minutes. You can see the kilometer board which shows how far the bus it is / 10 phút nhé! Cô có thể nhìn bảng độ dài chỉ khoảng cách của xe tới bến mà cô đang đứng
B: Thank you very much / Cảm ơn anh rất nhiều
Nếu thích thì LIKE nếu sai thì comment nhé.
0 nhận xét:
Post a Comment